--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản chức
Your browser does not support the audio element.
+ noun
We (tiếng tự xưng của quan lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản chức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản chức"
:
bán chác
bản chức
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
bản chức
:
We (tiếng tự xưng của quan lại)
+
chính
:
Maincổng chínhthe main gatekẻ thù chínhthe main enemynhiệm vụ chínhthe main dutynguồn sống chínhthe main means of livelihoodbản chínhoriginal copy
+
claw
:
vuốt (mèo, chim)
+
bán xới
:
To leave one's native country (without hope to return)
+
herald
:
viên quan phụ trách huy hiệu